Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng thừa


[bằng thừa]
it's no use doing something
Nói với cậu ấy cũng bằng thừa!
It's no use talking to him!



Useless, of no use; superfluous
Nói với cậu ấy cũng bằng thừa It's no use talking to him

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.